Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 27-08-2024 - Cập nhật lúc 17:02 16/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 27-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 17:02 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,471.00 16,571.00 17,197.00
Đô la Canada CAD 18,056 18,165 18,720
Franc Thuỵ Sĩ CHF 29,020 29,070 29,623
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,446.00 0.00
0.00 1,045.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,648.56 3,788.42
Euro EUR 27,226 27,281 28,282
Bảng Anh GBP 31,903 32,226 33,261
Đô la Hồng Kông HKD 3,109.00 3,119.00 3,270.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 295.11 306.92
Yên Nhật JPY 166.15 168.15 175.74
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.50 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,049 84,292
Kip Lào LAK 0.00 0.99 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,641.79 5,765.05
Krone Na Uy NOK 0.00 2,306.00 2,405.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,225.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 258.25 285.89
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,599.10 6,863.17
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,382.00 2,481.00
Đô la Singapore SGD 18,811 18,861 19,423
Bạc Thái THB 644.18 715.75 743.19
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,620 24,650 24,980
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,300,000 7,300,000 7,620,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 17:02 16/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021